Vữa chống cháy là gì? Các loại vữa phổ biến trên thị trường

Vữa chống cháy đang được xem là giải pháp hữu hiệu để ngăn chặn và hạn chế thiệt hại do cháy gây ra cho các công trình xây dựng. Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt cực tốt, thậm chí có thể chống chịu nhiệt độ lên tới 1000 độ C.

Với khả năng làm chậm quá trình lan truyền lửa cũng như duy trì độ ổn định của cấu kiện xây dựng, vữa chống cháy giúp mọi người có thời gian di tản và ngăn ngừa thiệt hại về người cũng như tài sản. Hãy cùng Tổng Kho Thạch Cao tìm hiểu chi tiết về loại vật liệu này qua bài viết dưới đây.

Vữa chống cháy là gì?

Vữa chống cháy có khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt cực tốt

Vữa chống cháy là loại vữa đặc biệt có khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt cực tốt. Nó được nghiên cứu, thiết kế riêng để bảo vệ các công trình xây dựng trước nguy cơ cháy, nổ.

Thành phần của vữa chống cháy thường bao gồm:

  • Xi măng, vữa thạch cao
  • Cốt liệu nhẹ chịu nhiệt
  • Chất tạo bọt, phụ gia

Điểm khác biệt là các vật liệu được dùng để pha chế vữa chống cháy có tính chịu lửa, chịu nhiệt và khả năng cách nhiệt cực tốt.

Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, vữa sẽ phát huy hiệu quả ngăn lửa lan nhanh. Đồng thời duy trì được độ ổn định kết cấu giúp mọi người có thời gian thoát hiểm.

Các vật liệu hay được sử dụng cho vữa chống cháy

4 loại vật liệu chuyên được sử dụng cho vữa chống cháy

Các thành phần được dùng phổ biến nhất để pha chế vữa chống cháy bao gồm:

Xi măng Portland

Đây là nguyên liệu chính tạo nên kết cấu cố kết cho vữa. Trong đó, xi măng Portland loại 1 hoặc loại cao hơn thường được ưu tiên hàng đầu.

Xi măng Portland chịu được nhiệt độ cao, có khả năng liên kết hydrat hóa tốt ngay cả khi tiếp xúc với môi trường nóng.

Nhờ đó, vữa có độ bền cơ học cao, duy trì tính nguyên vẹn và ổn định của cấu kiện xây dựng khi chịu tác động mạnh từ hỏa hoạn.

Perlit

Perlit là thành phần quan trọng tạo nên khả năng cách nhiệt, chống cháy của vữa. Đây là loại cốt liệu nhẹ, có nguồn gốc tự nhiên.

Khi gặp nhiệt, vữa chống cháy perlit giãn nở gấp 4 – 20 lần so với thể tích ban đầu. Điều này tạo ra lớp cách nhiệt xốp, chắc chắn giúp ngăn lửa lan nhanh.

Vermiculit

Giống như perlit, vữa vermiculit cũng là khoáng chất tự nhiên có tác dụng mở rộng khi nung nóng. Khi được đưa vào trong thành phần vữa chống cháy, vermiculit sẽ giúp hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa.

Pumice GH- PUMICE

Pumice là một loại đá núi lửa có khả năng tạo ra các bọt khí khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Pumice được sử dụng trong vữa chống cháy để tăng cường khả năng cách nhiệt của vữa.

Tham khảo các loại vữa chống cháy trên thị trường

cac loai vua chong chay tren thi truong

Theo thành phần:

  • Thạch cao: Vữa chống cháy thạch cao là loại vữa chống cháy phổ biến nhất hiện nay. Vữa này được làm từ thành phần chính là thạch cao, kết hợp với xi măng và các phụ gia chống cháy khác. Vữa chống cháy thạch cao có khả năng chịu nhiệt lên đến 120 phút.
  • Xi măng: Vữa chống cháy xi măng là loại vữa chống cháy được làm từ thành phần chính là xi măng, kết hợp với các phụ gia chống cháy khác. Vữa chống cháy xi măng có khả năng chịu nhiệt lên đến 60 phút.
  • Bông khoáng: Vữa chống cháy bông khoáng là loại vữa chống cháy được làm từ thành phần chính là bông khoáng, kết hợp với xi măng và các phụ gia chống cháy khác.khả năng chịu nhiệt lên đến 120 phút.
  • Sợi thủy tinh: Vữa chống cháy sợi thủy tinh là loại vữa chống cháy được làm từ thành phần chính là sợi thủy tinh, kết hợp với xi măng và các phụ gia chống cháy khác. Vữa chống cháy sợi thủy tinh chịu nhiệt lên đến 120 phút.

Theo dạng thi công:

  • Vữa chống cháy khô: Vữa chống cháy khô là loại vữa chống cháy được đóng gói dưới dạng bột. Vữa này cần được pha trộn với nước theo tỷ lệ quy định trước khi thi công.
  • Vữa chống cháy ướt: Vữa chống cháy ướt là loại vữa chống cháy được đóng gói dưới dạng hỗn hợp. Vữa này có thể được thi công ngay sau khi mở bao bì.

Theo mục đích sử dụng:

  • Vữa chống cháy cho kết cấu thép: Vữa chống cháy cho kết cấu thép là loại vữa chống cháy được sử dụng để bảo vệ các kết cấu thép khỏi bị cháy trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
  • Cho tường và trần: Vữa chống cháy cho tường và trần là loại vữa chống cháy được sử dụng để bảo vệ các bức tường và trần khỏi bị cháy trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
  • Vữa chống cháy đường ống: Vữa chống cháy cho đường ống là loại vữa chống cháy được sử dụng để bảo vệ các đường ống khỏi bị cháy trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Cách thức hoạt động của vữa chống cháy

Cách thức hoạt động của vữa chống cháy
Phương thức hoạt động của vữa chống cháy (Hình ảnh cung cấp bởi TKE&VMC VIETNAM)

Hiệu quả chống cháy cực tốt của của vữa nhờ vào cơ chế hoạt động đặc biệt của các thành phần. Cụ thể:

Khi tiếp xúc với nhiệt độ tăng dần, các hạt perlit và vermiculit sẽ dần giãn nở. Điều này tạo ra lớp cách nhiệt ngăn cản sự truyền nhiệt vào bên trong công trình.

Đồng thời, các khoáng chất còn chứa hàm lượng nước bên trong bắt đầu được giải phóng dưới dạng hơi nước. Quá trình này hấp thụ một lượng nhiệt lớn từ môi trường xung quanh, góp phần làm mát bề mặt tiếp xúc với ngọn lửa.

Sự kết hợp khép kín giữa các hạt xi măng Portland, cốt liệu cùng các sợi polyme tạo thành lớp vữa vững chắc. Thậm chí có thể duy trì độ bền kết cấu ở nhiệt độ cực cao trong thời gian dài.

Chính nhờ cơ chế độc đáo này mà vữa chống cháy có thể ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền của ngọn lửa, giảm thiểu nguy cơ sập đổ toàn bộ của công trình.

Tại sao nên sử dụng vữa chống cháy?

Áp dụng vữa chống cháy trong xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật:

Ngăn chặn hỏa hoạn lan rộng

Vữa có khả năng làm chậm quá trình cháy lan cực hiệu quả. Ngăn lửa có thể kéo dài từ 2 – 4 tiếng, thậm chí có thể chịu nhiệt độ cao tới 1000 độ C.

Điều này ngăn hỏa hoạn mở rộng, đồng thời giúp mọi người có đủ thời gian di chuyển đến nơi an toàn.

Tăng cường độ bền kết cấu

Không chỉ chống cháy, vữa còn giúp gia cố và nâng cao độ bền của công trình. Đặc biệt hữu ích khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao trong thời gian dài.

Nhờ đó, căn nhà khó bị sập đổ hoàn toàn. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc chữa cháy và khắc phục hậu quả.

Chi phí đầu tư hợp lý

So với nhiều giải pháp PCCC khác, chi phí cho vật liệu, thi công vữa chống cháy thường thấp hơn nhiều. Đây được xem là ưu điểm lớn nhất về mặt kinh tế.

An toàn, thân thiện môi trường

Không chỉ hiệu quả mà vữa chống cháy còn đem lại sự an toàn cho người sử dụng. Khi cháy, vữa không phát ra khí độc hay khói đen gây nguy hiểm.

Đồng thời, đây còn là sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường.

Các tiêu chí đánh giá chất lượng vữa chống cháy

tieu chi danh gia chat luong vua chong chay

Khả năng chịu nhiệt và chịu lửa

Đây là yếu tố then chốt, quyết định khả năng bảo vệ của vữa chống cháy. Chỉ số càng cao thì càng đảm bảo được an toàn cháy, nổ cho công trình.

Các sản phẩm chất lượng thường cho khả năng chịu nhiệt lên đến 1000 độ C. Thậm chí có thể duy trì hiệu lực trong vòng 120 phút khi tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa.

Độ bền cơ học

Chỉ số này cho biết về khả năng chịu lực, chống nén của vữa sau khi đóng rắn. Giá trị càng cao bao nhiêu thì càng đảm bảo độ vững chắc của công trình.

Điều này đặc biệt quan trọng khi kết cấu phải chịu tác động cơ học mạnh từ bên ngoài trong quá trình xảy ra hỏa hoạn.

Độ rỗng và khối lượng riêng

Hai chỉ số này cho biết hiệu quả cách nhiệt của vữa. Độ rỗng càng cao, khối lượng riêng càng thấp thì khả năng ngăn chặn sự lan truyền nhiệt càng hiệu quả.

Lưu ý khi lựa chọn vữa chống cháy

Khả năng chịu nhiệt: Khả năng chịu nhiệt của vữa chống cháy là yếu tố quan trọng nhất cần quan tâm. Vữa chống cháy cần có khả năng chịu nhiệt cao, giúp bảo vệ các kết cấu xây dựng khỏi bị cháy trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Mục đích sử dụng: Vữa chống cháy có nhiều loại, mỗi loại được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Do đó, cần lựa chọn loại vữa chống cháy phù hợp với mục đích sử dụng.

Điều kiện thi công: Vữa chống cháy có thể được thi công dưới dạng khô hoặc ướt. Tùy thuộc vào điều kiện thi công, cần lựa chọn loại vữa chống cháy phù hợp.

Vữa chống cháy là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ các kết cấu xây dựng khỏi bị cháy trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Việc lựa chọn loại vữa chống cháy phù hợp sẽ giúp đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.

Rate this post
Tags:


Bài viết liên quan

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13598-1:2022 – Chất kết dính và vữa thạch cao

TCVN 13598-1:2022 là bộ tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam mới nhất về chất kết [...]

Các Dự Án Nổi Bật Sử Dụng Vữa Thạch Cao Tại Việt Nam

Vữa thạch cao đang ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong [...]

Vữa Thạch Cao và Vữa Xi Măng: Loại Nào Tốt Hơn?

Trong xây dựng, việc lựa chọn loại vữa phù hợp là vô cùng quan trọng. [...]

Vữa Thạch Cao Ngoại Thất Là Gì? Ưu nhược điểm & Báo Giá

Bạn đang tìm kiếm vật liệu chống thấm hiệu quả, bền vững cho tường ngoài [...]

Vữa Thạch Cao Nội Thất: Ưu điểm & Ứng dụng

Bạn đang lên kế hoạch tân trang lại ngôi nhà của mình? Hay đang trong [...]

Tìm hiểu Vữa tô gốc thạch cao: Ưu điểm nổi bật & Ứng dụng

Vữa tô đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và hoàn thiện [...]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *